tư vấn miễn phí:
Dùng để lắp ráp các bộ phận linh kiện nhỏ, có tốc độ cao và độ chính xác cao
Tải trọng vận chuyển tối đa là 6kg
Chiều dài tay trục tùy chọn: 450mm, 550mm hoặc 650mm
Cung cấp thông số lắp đặt trên mặt bàn, trần, tường
Các thông số đáp ứng ISO tiêu chuẩn phòng sạch (ISO14644-1:2015) và tiêu chuẩn ESD
Tính năng cao
Phạm vi chuyển động tối đa, thiết kế Max-E để tận dụng không gian tối đa
Thời gian tuần hoàn 0,39 giây có thể nâng cao số lượng nhập vào xuất ra của bộ phận linh kiện.
Tốc độ tăng/giảm tốc tuyệt vời, khởi động/dừng êm ái
Tốc độ cao gần 8000 mm/s cho phép các bộ phận linh kiện chạy nhanh và chính xác
Thiết kế cánh tay có độ cứng cao độc đáo với độ rung thấp
Các loại cánh tay robot và bố trí đa dạng
Các chiều dài cánh tay 450, 550 và 650 mm, cho phép khách hàng lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho công việc của mình
Cung cấp thông số lắp đặt trên mặt bàn, trần, tường
Các thông số đáp ứng ISO tiêu chuẩn phòng sạch (ISO14644-1:2015) và các thông số đáp ứng tiêu chuẩn ESD về chất bán dẫn và ứng dụng với thiết bị nhạy cảm với tĩnh điện, như lắp ráp ổ đĩa cứng.
Trục Z có thể cung cấp cánh tay robot dài 180 mm (150mm, loại phòng sạch) và 330mm (300mm, loại phòng sạch)
Bộ điểu khiển và phần mềm phát triển mạnh mẽ
Epson RC+ giảm thời gian nghiên cứu nhờ tính dễ sử dụng hàng đầu trong ngành.
Giải pháp bộ điều khiển hai tầng có tính thực hiện cao hoặc robot G6 chi phí thấp
Lựa chọn tổng hợp có thể nâng cao tính năng hệ thống lên mức tối đa, rút ngắn thời gian nghiên cứu phát triển tổng thể
Tính năng xử lý vượt trội, nhanh hơn so với các mẫu Epson cùng loại
Phù hợp cho nhiều ứng dụng và ngành nghề
Ô tô——Lắp ráp gương/kính, lắp ráp mô-đun đánh lửa, lắp ráp và kiểm tra đèn pha và đèn hậu, lắp ráp hộp số, lắp ráp bộ ly hợp, lắp ráp kim phun dầu, lắp ráp bảng taplo ô tô, lắp ráp nắp capo và khóa cốp
Ổ đĩa cứng - ốp bảo vệ bổ sung, đánh bóng đĩa, lắp ráp băng từ, lắp ráp ổ đĩa có độ chính xác cao
Y tế - gia công lưỡi dao mổ, thành hình dụng cụ nha khoa, lắp ráp pin máy tạo nhịp tim, hàn dây laser, lắp ráp máy trợ thính
Tự động hóa phòng thí nghiệm - Đóng gói ống hút, trình tự xét nghiệm DNA, phân tích máu, đóng nắp ống nghiệm, Xử lý ống nghiệm
Sản phẩm tiêu dùng - lắp ráp thiết bị gia dụng, lắp ráp chổi sơn, lắp ráp bàn chải đánh răng điện, lắp ráp cưa máy, sản xuất loa, lắp ráp máy cắt cỏ, lắp ráp đầu nối
Sản phẩm công nghiệp – tăng tải / hạ tải thiết bị đúc, lắp ráp đầu cảm ứng báo khói, lắp ráp bộ đầu nối cáp quang, lắp ráp bóng đèn, kiểm tra van thủy lực
Viễn thông - Lắp ráp và thử nghiệm điện thoại di động, lắp ráp và thử nghiệm máy thu âm
Dược phẩm – đặt chế đóng hộp thuốc theo công thức, đóng gói thuốc viên, phân tích cấu trúc tinh thể protein
Năng lượng mặt trời - lắp ráp tấm pin
Đóng gói– bao bì các loại thịt, cắt và đóng gói hộp, bao bì linh kiện nhựa, bao bì ống hút, bao bì sản phẩm
Chất bán dẫn - lắp ráp và thử nghiệm chip, hàn mạch, kiểm tra bảng mạch tự động, lắp ráp linh kiện điện tử hàng không
Thực phẩm – xử lý thịt, hái và cắt rau, đóng gói sản phẩm
Điện tử - Kiểm tra mạch PC, tự động vệ sinh linh kiện bảng mạch
Thông số sản phẩm | G6-651S | |||
Cách lắp đặt | Đặt trên bàn | Lắp trên trần nhà | Treo lên tường | |
Chiều dài tay | Tay trục 1-2 | 650 mm | ||
Tốc độ chuyển động lớn nhất | Khớp 1-2 | 7900 mm/s | ||
Khớp 3 | 1100 mm/s | |||
Khớp 4 | 2400 °/s | |||
Trọng lượng (Không bao gồm cáp) | 28 kg | 29.5 kg | ||
Độ lặp lại | Khớp 1-2 | ±0.015 mm | ||
Khớp 3 | ±0.01 mm | |||
Khớp 4 | ±0.005° | |||
Phạm vi chuyển động tối đa | Khớp 1 | ±152° | ±148° | |
Khớp 2 | ±147.5° | |||
Khớp 3 | 150 mm(Quy cách phạm vi của loại tiêu chuẩn) | |||
180 mm(Quy cách phạm vi của loại phòng sạch hoặc loại bảo vệ) | ||||
Khớp 4 | ±360° | |||
Tải trọng | Quy định | 3 kg | ||
Lớn nhất | 6 kg | |||
Thời gian tuần hoàn tiêu chuẩn*1 | 0.39 秒 | |||
Khớp số 4 mô men quán tính cho phép | Quy định | 0.01 kg·m2 | ||
Lớn nhất | 0.12 kg·m2 | |||
Tiêu thụ điện | Khớp 1 | 400 W | ||
Khớp 2 | 400 W | |||
Khớp 3 | 200 W | |||
Khớp 4 | 100 W | |||
Áp lực đỉnh khớp 3 | 150 N | |||
Trở về vị trí ban đầu | Không cần trở về vị trí ban đầu | |||
Đường điện | 15 kim (cổng mô phỏng D-Sub). 9 kim (cổng mô phỏng D-Sub) | |||
Đường điện | ∅4mm×2, ∅6mm×2 | |||
Khu vực lắp đặt | Tiêu chuẩn/ phòng sạch và chống tĩnh điện*3 /bảo vệ*4 | |||
Bộ điều khiển | RC700-A | |||
Tiêu chuẩn an toàn | CE,KC,UL |
Máy bắn vít tự động đồng hồ điện thông minh
Dòng máy bắn vít tự động
Máy bắn vít tự động màn hình LED trong ngoài
Robot sáu trục bắn vít hoàn toàn tự động
Robot bắn vít bốn trục hoàn toàn tự động
Dòng máy bắn vít tự động
Dòng máy bắn vít tự động
Máy bắn vít tự động trực tuyến vỏ sau TV tinh thể lỏng LED